Gia sư: Nguyễn Thị Mỹ Thảo
Mã số: 1639
Giới tính: Nữ
Sinh năm: 1999
Học Vấn: Sinh viên năm 1
Địa chỉ: ÐƯỜNG SỐ 5, NAM SÀI GÒN, Phường Tân Kiểng, Quận 7
Nhận dạy: hóa từ 8-12
Lịch Trống: các buổi tối trong tuần từ t2-t6 + một số buổi chiều theo lịch
|
|
Gia sư: Nguyễn Thị Duyên
Mã số: 1640
Giới tính: Nữ
Sinh năm: 1993
Học Vấn: Giáo viên tự do
Địa chỉ: NGUYỄN THỊ MINH KHAI, Phường 5, Quận 3
Nhận dạy: Tiếng Anh từ lớp 1 - 12
Lịch Trống: sáng thứ 2,3,4,5,6
|
|
Gia sư: Bùi Phú Lộc
Mã số: 1499
Giới tính: Nam
Sinh năm: 1989
Học Vấn: Giáo viên đứng lớp
Địa chỉ: QUANG TRUNG ẤP TÂN THỚI 3, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn
Nhận dạy: lý từ lớp 6-12, toán và hóa từ 6 -9
Lịch Trống: Tối thứ 2,3,4,5,6 và thứ 7 và chủ nhật
|
|
Gia sư: Võ Thị Kim
Mã số: 1602
Giới tính: Nữ
Sinh năm: 1990
Học Vấn: Giáo viên tự do
Địa chỉ: NGUYỄN BÁ TÒNG – Phường 12, Quận Tân Bình
Nhận dạy: Tiếng Anh
Lịch Trống: sáng 2,4,6
|
|
Gia sư: Phan Thị Anh Đào
Mã số: 1587
Giới tính: Nữ
Sinh năm: 1995
Học Vấn: Giáo viên tự do
Địa chỉ: Hậu Giang, Phường 11, Quận 6
Nhận dạy: Toán từ lớp 4 đến lớp 11
Lịch Trống: tối thứ 2,3,4,5,6, chiều thứ 2,4,6
|
|
Gia sư: Nguyễn Trần Tuyết Minh
Mã số: 1552
Giới tính: Nữ
Sinh năm: 1995
Học Vấn: Giáo viên tự do
Địa chỉ: THỐNG NHẤT, Phường 16, Quận Gò Vấp
Nhận dạy: Hóa 8-11
Lịch Trống: sáng 2,3,4,5,6. tối 3,5,7
|
|
Gia sư: Phạm Như Ái
Mã số: 1621
Giới tính: Nữ
Sinh năm: 1996
Học Vấn: Sinh viên năm 3
Địa chỉ: , DƯƠNG BÁ TRẠC, Phường 1, Quận 8
Nhận dạy: Tiếng Anh 1-9
Lịch Trống:
|
|
Gia sư: Quang Anh Thư
Mã số: 1611
Giới tính: Nữ
Sinh năm: 1989
Học Vấn: Cao học
Địa chỉ: DUONG SO 3 CU XA CHU VAN AN, Phường 26, Quận Bình Thạnh
Nhận dạy: Các môn từ lớp 1-12
Lịch Trống: các buổi chiều trong tuần
|
|
Gia sư: HỒ THỊ THƠN
Mã số: 1604
Giới tính: Nữ
Sinh năm: 1992
Học Vấn: Giáo viên tự do
Địa chỉ: KHU PHỐ 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12
Nhận dạy: Tiếng anh 1-12
Lịch Trống: tối t7, cn, tối thứ 3, sáng thứ 2,4
|
|
Gia sư: Phan Thị Trà My
Mã số: 1603
Giới tính: Nữ
Sinh năm: 1997
Học Vấn: Sinh viên năm 3
Địa chỉ: NGUYỄN VĂN LƯỢNG, Phường 17, Quận Gò Vấp
Nhận dạy: Vật lý 6-10,11. Hóa 8,9,10,11
Lịch Trống: sáng 2,4,6, tối 3,7,cn
|
|