Đọc tiếng Hàn bằng tiếng Việt hay còn được gọi là cách học qua phiên âm tiếng Việt. Phương pháp này áp dụng để giúp người mới học có cách phát âm đúng và chính xác hơn. Bài học hôm nay, hãy cùng gia sư tiếng Hàn TPHCM tìm hiểu các từ vựng theo chủ đề dịch vụ công cộng
Chủ đề 1: Đọc tiếng Hàn bằng tiếng Việt về giao thông
- 내리다/하차하다 (nerida/hachhahada): xuống (xe).
- 타다: (thada): đi xe, lên xe.
- 돈을 내다: (tonul neda): trả tiền.
- 요금: (yogum): giá tiền
- 호선: (hoson): tuyến (số).
- 직진: (chicchin): đi thẳng.
- 오른쪽 (orunch’oc): bên phải.
- 똑바로 (t’ocp’aro): thẳng.
- 앞 [ap] trước.
- 현금 (hyon-gum): tiền mặt.
- 가다 [kada] đi.
- 어디 (odi)đâu (từ hỏi địa điểm).
- 구입하다/사다: (ku-iphada/sada): mua
- 버스정류장 (posu- chong yu-chang): bến xe buýt.
- 저쪽: (choch’oc): lối kia.
- 이쪽: (ich’oc): lối này
- 왼쪽 (uench’oc) bên trái.
- 막히다: (makhida): tắc (đường).
- 갈아타다: (karathada): đổi xe.
- 유턴: (yuthon): quay đầu xe.
- 교통카드: (kyothongkhadu): thẻ giao thông.
- 세우다: (seuda): dừng lại.
- 돌아가다: (toragada): quay lại.
- 운전기사: (unchon-ghisa): người lái xe.
- 갈아타다 (karathada): đổi xe (tàu).
- 매표소 (mephyoso): điểm bán vé.
- 벨을 누르다: (perul nuruda): bấm chuông.
- 버스: (posu): xe buýt.
- 타다: (thada): đi (lên).
- 우회전: (uhue-chon): rẽ phải.
- (thiết bị kiểm tra lên xuống ở xe buýt).
- 단말기 (tanmalghi): máy quẹt thẻ.
- 찍다 [chicta] quẹt thẻ.
- 역: (yoc): ga.
- 지하철: (chihachhol): tàu điện ngầm (tàu điện ngầm).
- 건너편 (konnophyon): đối diện.
- 환승역: (hoansung-yoc): ga đổi xe (tàu).
- 좌회전: (choahue-chon): rẽ trái.
- 육교 : (yukyo): cầu vượt.
- 보이다 : (poida): thấy.
- 사거리 : (sagori): ngã tư.
- 교통 : (kyothong): giao thông.
- 방향 : (pang-hyang): phương hướng.
- 편의점: (phyoni-chom): cửa hàng 24 giờ.
- 횡단보도 : (huengdanbodo): chỗ sang đường.
- 신호등 : (sin-hodung): đèn giao thông.
Chủ đề 2: Thuê phòng khách sạn, nhà nghỉ
- 청소하다: (chhongsohada): dọn dẹp
- 프런트: (phuronthu): quầy tiếp tân
- 비용: (piyong): chi phí tiền thuê
- 귀중품: (kuy-chungphum): đồ vật có giá trị.
- 체크인: (chhekhu-in): làm thủ tục nhận phòng thuê
- 체크아웃: (chhekhu-aut): làm thủ tục trả phòng.
- 엘리베이터: (ellibeitho): thang máy
- 온돌방: (ondolpang): phòng có hệ thống sưởi dưới nền.
- 싱글/더블 침대: (tobul/ chhimde): giường đơn/ giường đôi.
- 열쇠 (yolsue): chiếc chìa khóa.
- 호텔: (hothel): khách sạn.
- 객실: (kecs’il): phòng tiếp khách
- 숙박비: (sucpacpi): giá cho thuê phòng.
- 예약하다 (yeyakhada): đặt trước, thuê trước
- 세탁하다: (sethakhada): dịch vụ giặt giũ
- 에어컨: (eokhon): máy điều hòa.
- 모닝콜: (mo-ningkhol): báo thức vào buổi sáng
- 레스토랑 (lesuthorang): nhà hàng
Chủ đề 3: Đọc tiếng Hàn bằng tiếng Việt chủ đề nhà hàng, món ăn
- 밥 : (pap): cơm.
- 후식:(husic): món tráng miệng.
- 김치: (kimchhi): Kimchi.
- 맛있다: (masita): ngon.
- 배고프다 (pegophuda): đói.
- 추가하다 : (chhugahada): thêm.
- 반찬: (panchhan): thức ăn
- 메: (me-nyu): thực đơn.
- 시키다 (sikhida): gọi (món ăn).
- 주문하다 : (chu-munhada): gọi món ăn/đặt hàng.
- 짜다: (chada): mặn.
- 그릇 (kurut): bát.
- 먹다: (mocta): ăn.
- 마시다 : (masida): uống.
- 맵다 (mepta): cay.
- 배부르다 : (peburuda): no.
- 식당 (sictang): nhà hàng
- 맛없다: (madơpta): không ngon.
Chủ đề 4: Giao dịch ngân hàng
- 환전하다 : (hoanchonhada): đổi tiền.
- 번호표 : (pon-hophyo): phiếu đợi.
- 수수료 : (susuryo): lệ phí.
- 내리다 : (nerida): giảm xuống.
- 통장: (thongchang): sổ tài khoản.
- 환율: (hoannyul): tỷ giá hối đoái.
- 출금(하다): (chhulgum(hada)): rút tiền tài khoản khác.
- (계좌를)열다: ((kye-choarulyơlda): mở tài khoản.
- 은행원: (un-heng-uon): nhân viên ngân hàng.
- 계좌 : (kye-choa): tài khoản.
- 오르다 : (oruda): tăng lên.
- 입금(하다): (ipkum(hada)): gửi tiền (tiết kiệm).
- 송금(하다): (songgum(hada)): chuyển tiền sang.
- 고객: (koghec): khách hàng.
- 매도(팔 때) : (medo(phalte)): thời điểm bán.
- 자동입출금기 : (chadong-ipchhulgumghi): máy rút tiền tự động
- 매수(살 때) : (mesu(salte)): thời mua.
- 외환: (uehoan): ngoại hối.
- 창구: (chhangku): quầy giao dịch.
- 은행: (un-heng): ngân hàng.
Chủ đề 5: Chủ đề sân bay - hàng không
- 비행기: (pihengghi): máy bay
- 국내선 : (kungneslon): tuyến bay nội địa
- 비행기: (pihengghi): máy bay
- 항공권 : (hanggongkuon): vé máy bay
- 체류하다 : (chheryuhada): ở lại
- 국내선 : (kungneslon): tuyến bay nội địa
- 수속하다 : (susokhada): làm thủ tục
- 체류하다 : (chheryuhada): ở lại
- 리무진 버스 : (limu-chinposu): xe buýt sân bay
- 여 권 L: (yokuon): hộ chiếu
- 국내선 : (kungneslon): tuyến bay nội địa
- 수속하다 : (susokhada): làm thủ tục
- 출발하다 : (chhulbalhada): khởi hành
- 국제선 : (kuccheson): tuyến bay quốc tế
- 공 항 : (kong-hang): sân bay
- 목적지 : (mocchocchi): địa điểm đến
- 항공권 : (hanggongkuon): vé máy bay
- 수속하다 : (susokhada): làm thủ tục
- 체류하다 : (chheryuhada): ở lại
- 비 자 : (pi-cha): visa
- 탑승하다 : (thapsung-hada): lên máy bay
- 좌 석 : (choasoc): ghế ngồi
- 목적지 : (mocchocchi): địa điểm đến
- 도착하다 : (tochhak hada): đến
- 항공권 : (hanggongkuon): vé máy bay
- 비행기: (pihengghi): máy bay
- 스튜어디스 : (suthyuodisu): tiếp viên hàng không
- 기사 : (kisa): tài xế
- 택시: (thecsi): tắc xi dành cho người đi bộ
- 환 전 소 : (hoanchonso): quầy đổi tiền
- 입국심사 : (ipkucsimsa): kiểm tra nhập cảnh
- 왕복/편도표 : (oangboc/phyondophyo): vé khứ hồi/vé một chiều
- 신고하다 : (sin-gohada): khai báo
- 목적지 : (mocchocchi): địa điểm đến
Cách đọc tiếng Hàn bằng tiếng Việt rất phù hợp với những ai gặp khó khăn trong việc phát âm và mới bắt đầu học từ vựng. Các bạn có thể tìm được những phiên âm tiếng Việt chuẩn từ các từ điển tiếng Hàn, sau đó ghi phía bên cạnh của từ vựng cần học. Như vậy, mỗi lần mở ra đọc bạn sẽ thấy được ngay phiên âm cách đọc.
5 chủ đề từ vựng tiếng Hàn ở bài viết này chính là những kiến thức cơ bản khi bạn sang Hàn Quốc. Để bắt đầu thích nghi với cuộc sống tại một đất nước mới, xa lạ các bạn hãy cùng SOFL chuẩn bị sẵn sàng hành trang cho mình.