Tên gọi
|
Định nghĩa
|
Đặc điểm ngữ pháp
|
Phân loại
|
Ví dụ
|
Danh từ
Phương vị từ
|
Biểu thị tên gọi của người và sự vật
|
(1) Phía trước có thể thêm số lượng từ, ví dụ như: 一副对联
(2) Phía trước không thể thêm phó từ, ví dụ như: 不楹联,很对联
(3) Phía sau không thể thêm trợ từ thời thái “了”, ví dụ như: 楹联了
|
Danh từ cụ thể
|
人,牛,山,水,对联
|
Danh từ trừu tượng
|
友谊,立场,观点,思想
|
Biểu thị vị trí phương hướng trong danh từ
|
Thường nằm phía sau danh từ hoặc đoản ngữ danh từ
|
|
东,西,南,北,前,后,中间,下边
|
Đại từ
|
Có tác dụng chỉ thị hoặc dùng thay thế cho người, sự vật
|
(1) Có thể thay thế hoặc chỉ thị cho các loại thực từ
(2) Thông thường không có thành phần tu bổ
|
Đại từ nhân xưng
|
我,你,他,我们,你们
|
Đại từ chỉ thị
|
这,那,这里,那边
|
Đại từ nghi vấn
|
谁,什么,哪,多少
|
Động từ
Động từ năng nguyện (trợ động từ)
Động từ xu hướng
|
Biểu thị động tác hành vi hoặc sự biến hóa phát triển
|
(1) Phía trước có thể thêm phó từ, ví dụ như: 刚走,很想
(2) Phía sau thường có thể thêm trợ từ thời thái như: “着”,“了”,“过”, biểu thị sự tiếp diễn, hoàn thành hoặc quá khứ của động tác, ví dụ như: 看着,看了,看过
(3) Đa số có thể lặp, ví dụ như: 想想,看看,讨论讨论
|
Động từ bất cập vật
|
醒,病,游行,觉悟
|
Động từ cập vật
|
看,写,打,调查,讨论,认为
|
Biểu thị khả năng, tất yếu hoặc nguyện vọng
|
(1) Không thể lặp
(2) Phía sau không thể thêm trợ từ thời thái “了”,“过”,“着”
(3) Thường được dùng phía trước động từ, hình dung từ
|
Biểu thị khả năng
|
能,能够,可以
|
Biểu thị tất yếu
|
该,当,应当
|
Biểu thị ý nguyện
|
敢,肯,愿意
|
Biểu thị xu hướng của động tác
|
(1) Không thể lặp
(2) Thường dùng phía sau động từ, hình dung từ
|
|
来,去,上,下,进,出,进来,出去,上来,下去
|
Hình dung từ
|
Biểu thị tính chất trạng thái của người hoặc sự vật
|
(1) Phía trước có thể thêm phó từ, như: 很好,不坏
(2) Phía sau có thể thêm trợ từ thời thái “了”,“过”,“着”, biểu thị tiếp diễn, hoàn thành hoặc quá khứ, như: 红了,红着,红过
(3) Một số hình dung từ có thể lặp, ví dụ như: 大大,慢慢,清清楚楚
|
Hình dung từ tính chất
|
好,坏,大,小,方,高,美丽,英明,宽广
|
Hình dung từ trạng thái
|
通红,雪白,红通通,黑不溜秋
|
Số từ
|
Biểu thị số
|
Thường kết hợp với lượng từ, tạo thành số lượng từ
|
Sốđếm
|
一,二,百,千,万,亿
|
Số thứ tự
|
第一,第二,第三
|
Phân số
|
十分之一,百分之二十
|
Bội số
|
一倍,十倍,百倍
|
Sốước lượng
|
几(个),十来(个),一百上下
|
Lượng từ
|
Biểu thị đơn vị của sự vật hoặc động tác
|
(1) Thường kết hợp cùng số từ hoặc đại từ chỉ thị “这”,“那”
(2) Lượng từ đơn âm tiết có thể lặp, sau khi lặp lượng từ mang ý nghĩa là mỗi, ví dụ như: 个个,条条là cách viết khác của 每个,每条
|
Danh lượng từ
|
一个(人),一把(镰刀),一匹(马),那头(猪)
|
Động lượng từ
|
走一次,说一遍,看一眼
|
Phó từ
|
Dùng để tu bổ, hạn chế động từ, hình dung từ hoặc phó từ khác
|
Thông thường chỉ có thể đứng trước động từ, hình dung từ hoặc phó từ khác làm trạng ngữ, không kết hợp cùng danh từ hoặc đoản ngữ danh từ
|
Phó từ trình độ
|
很,太,最,十分,非常
|
Phó từ phạm vi
|
都,全,只,统统,仅仅
|
Phó từ thời gian
|
正,刚,又,曾经,终于
|
Phó từ phủ định
|
不,未,没有(看见)
|
Phó từ ngữ khí
|
偏偏,也许,简直,难道
|
Giới từ
|
Thường đứng trước danh từ, đại từ hoặc đoản ngữ danh từ, kết hợp tạo thành kết cấu giới từ, dùng biểu thị nơi chốn, thời gian, trạng thái, phương thức, nguyên nhân, mục đích, so sánh các đối tượng
|
(1) Phía sau giới từ không thể thêm trợ từ thời thái “了”,“过”,“这”
(2) Không thể lặp
(3) Không thể đơn độc tạo ý nghĩa, không thể đơn độc làm vị ngữ, luôn nằm phía trước danh từ, đại từ hoặc đoản ngữ danh từ tạo thành kết cấu giới từ
(4) Kết cấu giới từ cũng không thể đơn độc tạo ý nghĩa, không thể đơn độc làm vị ngữ, ở trong câu nó chủ yếu làm trạng ngữ, một số ít trường hợp có thể làm bổ ngữ hoặc định ngữ
|
Biểu thị đối tượng, quan hệ
|
把,被,对,对于,关于,连,周
|
Biểu thị nơi chốn, phương hướng
|
在,向,从,往,朝
|
Biểu thị thời gian
|
从,自从,当
|
Biểu thị phương thức trạng thái
|
用,以,按照
|
Biểu thị nguyên nhân
|
由于,因,因为
|
Biểu thị mục đích
|
为,为了,为着
|
Biểu thị so sánh
|
比,跟,同
|
Biểu thị bài trừ
|
除了
|
Liên từ
|
Dùng kết nối đoản ngữ hoặc vế trong câu, biểu thị các loại quan hệ giữa chúng
|
Chỉ có thể dùng để kết nối các thành phần, không dùng để tu bổ hoặc bổ sung
|
Liên từ liên hợp
|
和,跟,与,同,及,而,或,或者
|
Liên từ thiên chính
|
如果,只要,因为,虽然,即使,不但
|
Trợ từ
|
Theo sau những từ, đoạn ngữ hoặc câu, có tác dụng phụ trợ
|
(1) Tính độc lập thấp nhất, ý nghĩa không thực tế nhất
(2) Cá tính của mỗi từ rất mạnh
|
Trợ từ kết cấu
|
的,地,得
|
Trợ từ thời thái
|
了,过,着
|
Trợ từ ngữ khí
|
吗,吧,呢
|
Thán từ
|
Biểu thị cảm xúc, ứng đáp trong câu nói
|
Trong câu vị trí của thán từ khá linh hoạt, không phát sinh quan hệ nào đó với danh từ , động từ, hình dung từ, cũng không làm một thành phần nào đó trong câu, nó còn có thể độc lập tạo thành câu
|
Biểu thị vui vẻ
|
哈哈
|
Biểu thị đau khổ
|
唉,哎呦
|
Biểu thị tức giận
|
哼,呸
|
Biểu thị ngạc nhiên
|
唉呀,咦
|
Biểu thị hô hoán
|
喂
|
Biểu thị ứng đáp
|
嗯,唉
|
Tượng thanh từ
|
Mô phỏng âm thanh của sự vật, hiện tượng
|
(1) Thường đảm nhận làm tu bổ ngữ
(2) Có thể dùng đơn độc
|
|
走到山边便听见哗哗哗哗的水声
嘟嘟!摩托车开来了
|
Tên gọi
|
Định nghĩa
|
Ví dụ
|
Ngang hàng
|
Được tạo nên bởi dùng hai từ trở lên, giữa các từ ngang hàng với nhau, có lúc dùng liên từ “和”,“或”,“并且” để nối lại với nhau, có lúc thì không dùng
|
个人和集体
赞成或反对
讨论并且
通过了
多快好省
伟大
光荣
正确的
|
Thiên chính
|
Được tạo nên bởi từ làm trung tâm, và từ có tác dụng tu bổ cho từ trung tâm đó, giữa các từ có khi dùng “的”,“地“ để nối lại, có khi thì không dùng
|
精妙的对联
好孩子
不断地提高
认真学习
|
Thuật tân
|
Được tạo nên bởi động từ và từ bị động từ chi phối, hay còn gọi là đoản ngữ động tân
|
看书
洗衣服
联系实际
建设中国
|
Thuật bổ
|
Được tạo nên bởi động từ/hình dung từ và từ có tác dụng bổ sung thuyết minh cho động từ/hình dung từ đó, giữa hai từ đôi khi dùng “得“ nối lại, đôi khi lại không dùng
|
写得简明扼要
好得很
看完
看不完
交代清楚
|
Chủ vị
|
Được tạo nên bởi từ bị trần thuật và từ trần thuật
|
(他写)的对联
(意义深远)的大会
(我们坚信)
(共产主义必然胜利)
|
Giới tân
|
Do giới từ và tân ngữ tạo thành
|
他(在教室里)看书
我(从去年)就开始练习书法了
|
Tên gọi
|
Định nghĩa
|
Từ và đoản ngữ thường dùng
|
Ví dụ
|
Chủ ngữ
|
Chủ ngữ là đối tượng mà vị ngữ trần thuật, chỉ ra vị ngữ đang nói đến là ai hay cái gì
|
Danh từ
|
社会主义好
|
Đại từ
|
他天天锻炼身体
|
Đoản ngữ
|
群众的智慧无穷
辱骂和恐吓决不是战斗
学习语法很有必要
想明白是说话前必须注意的事情
干部深入基层很有必要
|
Vị ngữ
|
Trần thuật chủ ngữ, cho biết chủ ngữ làm gì, như thế nào
|
Động từ
|
他走了
敌人全被消灭了
|
Hình dung từ
|
身体健康
叶子红了
|
Đoản ngữ
|
他又说又笑
中国地大、物博、人口众多
|
Tân ngữ
|
Thành phần theo sau động từ, cho biết kết quả, đối tượng của động tác
|
Danh từ
|
我写字,你读书
|
Đại từ
|
大家喜欢他
|
Đoản ngữ
|
我们要学习对联格律和有关知识
我看见他来了
|
Bổ ngữ
|
Thành phần phía sau động từ/hình dung từ
|
Động từ
|
你继续说下去
|
Hình dung từ
|
这本书写得好
|
Số lượng từ
|
文章看了几遍了
|
Đại từ
|
你学得怎么样了
|
Kết cấu giới từ
|
鲁迅生于 1881 年
|
Đoản ngữ
|
他做的又快又好
小李说得大家都笑了
|
Định ngữ
|
Thành phần tu bổ, nói rõ hơn cho danh từ, đại từ
|
Hình dung từ
|
红花
红的花
|
Số lượng từ
|
三个人
两本书
|
Danh từ, đại từ
|
祖国的儿女
他的书
|
Đoản ngữ
|
又高又大的建筑
你来的时候
|
Trạng ngữ
|
Thành phần tu bổ, nói rõ hơn cho động từ, hình dung từ
|
Phó từ
|
刚来
很好
|
Hình dung từ
|
快走
慢慢地说
|
Đại từ
|
多么高
这么说
|
Kết cấu giới từ
|
从北京来
为人民服务
|
Đoản ngữ
|
多快好省地建设社会主义
很高兴地说
|
Thành phần phúc chỉ
|
Dùng hai, hai từ trở lên hoặc đoản ngữ để chỉ cùng một sự vật, đồng thời làm thành phần của cùng câu đó
|
Dạng thay thế:
Lấy một, một từ trở lên hoặc đoản ngữ đặt ở đầu câu, tiếp theo là dùng một đại từ tương ứng với nó
|
中国共产党——这是多么伟大的名字啊
见困难就上,见荣誉就让,这才是我们应有的风格
|
Dạng trùng lặp:
Hai từ hoặc đoản ngữ đứng sát nhau, dùng góc độ khác nhau để chỉ một sự vật
|
她的女儿郑萍,是个优秀的小学教师
中国的首都北京是一个美丽、清洁的城市
|
Thành phần độc lập
|
Không làm chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ, bộ ngữ, định ngữ, trạng ngữ, cũng không phát sinh quan hệ với các thành phần câu trên, vị trí rất linh hoạt, có thể tự do di động
|
Hô ngữ: từ, đoản ngữ
|
同志们,加油干哪!
|
Ứng đáp ngữ: từ
|
好,编写方案就这么定了
|
Cảm thán ngữ: thán từ
|
啊,祖国——母亲
|
Nói chèn: từ, đoản ngữ
|
那满山的枫树,你看,叶子全红了
昨天的书展,少说也有几万人参加
|
Tên gọi
|
Định nghĩa
|
Ví dụ
|
Phân loại theo kết cấu
|
Câu chủ vị
|
Câu có chủ ngữ và vị ngữ
|
实践是检验真理的唯一标准。
我们要练好基本功。
这本书很好。
|
Câu tỉnh lược
|
Dựa vào hoàn cảnh ngôn ngữ nhất định, và bối cảnh nói chuyện, bỏ bớt một số bộ phận nào đó của câu, câu đó trở thành câu tỉnh lược
|
船在哪儿?~在镇西北角。
谁去?我~。
你买了几本书?~五本~。
|
Câu vô chủ
|
Câu chỉ có vị ngữ, chủ ngữ không cần thiết phải có
|
下雪了。
禁止吸烟。
散会了。
|
Câu độc ngữ
|
Trong một vài điều kiện nhất định, câu độc ngữ do một từ hoặc đoản ngữ thiên chính tạo thành
|
火!
多聪明的孩子!
清晨。铁路附近的一所小学。
|
Phân loại theo dụng đồ
|
Câu trần thuật
|
Kể lại câu chuyện, hoặc đưa ra một phán đoán, câu có ngữ khí trần thuật, cuối câu có dấu chấm
|
改革开入二十年来,老百姓生活越来越好。今天是国庆节。他是一个勤奋好学的人。
|
Câu nghi vấn
|
Đưa ra câu hỏi, cuối câu có dấu chấm hỏi
|
谁是最可爱的人呢?我们的部队,我们的战士,难道不是最可受的人吗?
|
Câu cầu khiến
|
Biểu thị mệnh lệnh, chỉ thị, ngữ khí yêu cầu, cuối câu dùng dấu chấm, hoặc nếu ngữ khí mạnh thì dùng dấu chấm than
|
你要注意身体。你要勤奋刻苦。
出发!
禁止吸烟。
不准讲话!
|
Câu cảm thán
|
Câu biểu thị tình cảm, sự nhiệt liệt, cuối câu có dấu chấm than
|
多么平静的原野!
|