Gia sư Võ Văn Tân (993279) dạy kèm Tin học | Bến Tre
Home » » chi tiết hồ sơ
Hồ sơ gia sư Võ Văn Tân
- Mã gia sư: 993279
- Giới tính: Nam
- Sinh năm: 10/8/1981
- Họ tên: Võ Văn Tân
- Địa chỉ: Thành Thới A - Mỏ Cày Nam - Bến Tre
- Quê quán: Thành Thới A - Mỏ Cày Nam - Bến Tre
Lượt xem: 117
Chi tiết hồ sơ
Chuyên môn:
- Chuyên ngành: Tin học
- Trình độ: Thạc sỹ
- Đăng ký dạy: Blockchain
- Từng dạy: Lập trình Blockchain
- Có thể dạy: Ứng dụng Toán - Tin trong Blockchain
Kinh nghiệm:
GIỚI THIỆU MÔN HỌC: “THUẬT TOÁN VÀ CƠ SỞ MẬT MÃ HỌC BLOCKCHAIN”
Với sự phát triển mạnh mẽ của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, Việt Nam đã và đang tích cực thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện. Nhiều văn bản quan trọng đã được Chính phủ ban hành để định hướng và hỗ trợ nghiên cứu, phát triển các công nghệ cốt lõi như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), và đặc biệt là công nghệ chuỗi khối (Blockchain). Các quyết định này không chỉ khẳng định tầm quan trọng của blockchain mà còn nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực này.
Đáp ứng nhu cầu trên chúng tôi giới thiệu môn học “THUẬT TOÁN VÀ CƠ SỞ MẬT MÃ HỌC BLOCKCHAIN” với các nội dung chính sau:
* Cơ sở lý thuyết mật mã học
Mô đun I:
1. Số nhị phân – Số thập lục phân
2. Big-Endian / Little-Endian
3. VarInt - Size
4. Số ngẫu nhiên
5. Modulo
Mô đun II:
6. Logarithm
7. Số nguyên tố
8. Logarithm rời rạc
9. Mã hóa đường cong ê-líp tiêu chuẩn Secp256k1
10. Nghịch đảo modulo / Eucidean (gcd) / Đồng dạng Bézout
Mô đun III:
11. Khóa công khai
12. Trao đổi khóa Diffie-Hellman
13. Chữ ký số
14. Hàm băm
15. Tổng kiểm tra
Mô đun IV:
16. Mã hóa ASCII/Base58/Base64
17. Khóa công khai nén
18. Legendre Symbol / Euler / Fermat
19. Mục tiêu và xác suất ngẫu nhiên
20. Thời gian và độ khó
Mô đun V:
21. Thu gọn mục tiêu
22. Cây Merkle
23. Gốc Merkle
24. Phí giao dịch/bytes
25. Phí giao dịch/weight
Mô đun VI:
26. Mining
27. Phân nhánh
28. Tấn công 51%
29. Bảng định tuyến Chord
30. Bảng định tuyến Kademlia
* Thực hành (Ngôn ngữ lập trình Python 3.8 trở lên)
Mô đun VII:
1. Private key / Public key / Address
Mô đun VIII:
2. Secret key
3. Create/Verify ECDSA & Schnorr Signature
Mô đun IX:
4. Khối
4.1. Bytes ma thuật(4 bytes)
4.2. Kích thước khối(varInt)
4.3. Tiêu đề khối(80)
4.3.1. Phiên bản(4)
4.3.2. Khối trước(32)
4.3.3. Gốc merkle(32)
4.3.4. Stamptime(4)
4.3.5. Bits(4)
4.3.6. Số nonce(4)
Mô đun X:
4.4. Đếm giao dịch(1)
4.5. Giao dịch(varInt)
4.5.1. Phiên bản (4)
4.5.2. Đếm đầu vào (1)
4.5.3. txid(32) +
- Mức lương: 120000 - 150000
Thời gian dạy:
- Lịch trống: Sáng Thứ Bảy, Chủ Nhật
- Cập nhật: 11/3/2025 12:03:53 AM
- Ngày đăng ký: 7/16/2024 3:46:04 PM
- Điện thoại/ Zalo: 03939935xx
- Từng cộng tác: Hiệp hội Blockchain Việt Nam Thành phố Hồ Chí Minh
|
💁 Họ tên: Trần thị Ngọc thanh - Mã số: 993160 - Sinh năm: 21/12/1984 - Giới tính:Nữ - Trình độ học vấn:Giáo viên đứng lớp Mầm non - Quê quán: An hiệp châu thành,bến trư - Địa chỉ: An hiệp ,châu thành,bến tre - Đăng ký dạy: Lớp trẻ chậm nói(tự kỷ) |
|
💁 Họ tên: NGUYỄN CHÍ TRUNG - Mã số: 993131 - Sinh năm: 09/04/1994 - Giới tính:Nam - Trình độ học vấn:Thạc sỹ Kinh tế - Quê quán: Huyện mỏ cày nam tỉnh bến tre - Địa chỉ: Thành phố Bến Tre - Đăng ký dạy: Kế toán đại học - cao đẳng - trung cấp |
|
💁 Họ tên: Nguyễn Thanh Lâm - Mã số: 2772 - Sinh năm: 08/06/1997 - Giới tính:Nam - Trình độ học vấn:Tốt nghiệp đại học Tiếng Anh - Quê quán: Mỏ Cày, Bến Tre - Địa chỉ: Mỏ Cày Bắc, TP. Bến Tre - Đăng ký dạy: Tiếng Anh (1-12)+ Tiếng Anh ôn thi đại học (THPT Quốc Gia) |
|
💁 Họ tên: NGUYEN NHU Y - Mã số: 992394 - Sinh năm: 1990 - Giới tính:Nữ - Trình độ học vấn:Tốt nghiệp đại học Tiểu học - Quê quán: 286A, Phú Xuân, Phú Túc, Châu Thành, Bến Tre - Địa chỉ: 286A, Phú Xuân, Phú Túc, Châu Thành, Bến Tre - Đăng ký dạy: Toán (1-9), Anh Văn (1-9), Tin Học (1-9), Kế Toán |
|
💁 Họ tên: Nguyễn Nhựt Thanh - Mã số: 2276 - Sinh năm: 1991 - Giới tính:Nam - Trình độ học vấn:Tốt nghiệp đại học Tiểu học - Quê quán: Ấp Vĩnh Hòa, Xã Tân Hội, Mỏ Cày Nam, Bến Tre - Địa chỉ: Ấp Vĩnh Hòa, Xã Tân Hội, Mỏ Cày Nam, Bến Tre - Đăng ký dạy: từ lớp 1 đến 5 |
|
💁 Họ tên: Võ Thị Kiều Dung - Mã số: 55703 - Sinh năm: 06/04/2002 - Giới tính:Nữ - Trình độ học vấn:Tốt nghiệp đại học Toán - Quê quán: Xã Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre - Địa chỉ: Xã Thạnh Trị, Bình Đại, Bến Tre - Đăng ký dạy: Toán lớp 1-12 |
|
💁 Họ tên: Trương Thị Tôn Nữ - Mã số: 55692 - Sinh năm: 08/10/1996 - Giới tính:Nữ - Trình độ học vấn:Giáo viên đứng lớp Tiểu học - Quê quán: Huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre - Địa chỉ: Huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre - Đăng ký dạy: Tiểu học, Tin học |
|
💁 Họ tên: Lê Thị Thu Phượng - Mã số: 55678 - Sinh năm: 14.10.1977 - Giới tính:Nữ - Trình độ học vấn:Giáo viên đứng lớp Tiếng Anh - Quê quán: CHÂU THÀNH, BẾN TRE - Địa chỉ: CHÂU THÀNH, BẾN TRE - Đăng ký dạy: Tiếng Anh mọi trình độ- online |
|
💁 Họ tên: Nguyễn Mạnh Tiến - Mã số: 55664 - Sinh năm: 04/01/1999 - Giới tính:Nam - Trình độ học vấn:Đang học cao học Vật lý - Quê quán: Vĩnh Hưng 1, Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre - Địa chỉ: Vĩnh Hưng 1, Vĩnh Thành, Chợ Lách, Bến Tre - Đăng ký dạy: Vật lý từ lớp 10 - 12 |
|
💁 Họ tên: Phan Thị Mỹ Nhi - Mã số: 55659 - Sinh năm: 01/02/2002 - Giới tính:Nữ - Trình độ học vấn:Tốt nghiệp đại học Tiểu học - Quê quán: 284/2 Đại Thôn, Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre - Địa chỉ: 284/2 Đại Thôn, Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre - Đăng ký dạy: Toán từ lớp 1-5 |
👉 Xem thêm hồ sơ gia sư
Lượt xem: 117